Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keeping pace
|
keeping pace
keeping pace (adv)
in step, in time, in synchronization, in sync (informal), keeping up, in harmony, simultaneously